Characters remaining: 500/500
Translation

soft soap

/'sɔft'soup/
Academic
Friendly

Từ "soft soap" trong tiếng Anh có nghĩa chính " phòng mềm", nhưng thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những lời nịnh hót hay lời phủ dụ, tức là những lời nói ngọt ngào nhằm làm dịu hoặc thuyết phục ai đó.

Định nghĩa:
  • Danh từ:

    • phòng mềm (soft soap) - Một loại phòng lỏng, dễ sử dụng.
    • Lời nịnh hót, lời phủ dụ - Những lời nói ngọt ngào, có thể làm cho người khác cảm thấy thoải mái nhưng đôi khi không chân thành.
  • Động từ:

    • Xát phòng mềm vào (soft-soap): Để chỉ hành động dùng lời nịnh hót hay lời nói ngọt ngào để thuyết phục hoặc làm hài lòng ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "He always uses soft soap to get what he wants." (Anh ấy luôn sử dụng lời nịnh hót để được những anh ấy muốn.)
  2. Động từ:

    • "Don't try to soft-soap me; I know the truth." (Đừng cố gắng nịnh hót tôi; tôi biết sự thật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống giao tiếp chính trị hoặc kinh doanh, "soft soap" có thể được sử dụng để chỉ những lời nói nhằm làm giảm bớt sự chỉ trích hoặc làm dịu đi sự căng thẳng trong mối quan hệ. dụ:
    • "The CEO soft-soaped the employees to ease their concerns about the layoffs." (Giám đốc điều hành đã nịnh hót các nhân viên để làm giảm bớt lo ngại của họ về việc sa thải.)
Phân biệt các biến thể:
  • Soft-soap (động từ): Hành động nịnh hót.
  • Soft soap (danh từ): Lời nịnh hót hoặc phòng mềm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flattery: Lời nịnh bợ, lời khen ngợi.
  • Sugarcoat: Làm cho một điều đó trông có vẻ tốt hơn hoặc dễ chịu hơn thực tế.
Idioms Phrasal Verb:
  • To sweet-talk: Nói ngọt ngào, dùng lời lẽ trìu mến để thuyết phục ai đó.
  • To butter up: Nịnh bợ, làm cho ai đó hài lòng bằng cách khen ngợi họ.
Kết luận:

"Soft soap" một từ thú vị trong tiếng Anh, không chỉ mang nghĩa đen còn mang nghĩa bóng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những lời nói ngọt ngào nhằm thuyết phục hoặc làm dịu.

danh từ
  1. phòng mềm
  2. (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu
ngoại động từ
  1. xát phòng mềm vào
  2. (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu

Comments and discussion on the word "soft soap"